--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bracket out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
imitational
:
(thuộc) sự noi gương
+
invertibility
:
tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài
+
cosmic microwave background radiation
:
Bức xạ phông nền vũ trụ (hay Bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
coordinate axis
:
trục toạ độ